Có 2 kết quả:

雞頭米 jī tóu mǐ ㄐㄧ ㄊㄡˊ ㄇㄧˇ鸡头米 jī tóu mǐ ㄐㄧ ㄊㄡˊ ㄇㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) Gorgon fruit
(2) Semen euryales (botany)
(3) see also 芡實|芡实[qian4 shi2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) Gorgon fruit
(2) Semen euryales (botany)
(3) see also 芡實|芡实[qian4 shi2]

Bình luận 0